Từ điển Thiều Chửu
泓 - hoằng
① Sâu thăm thẳm. ||② Trong suốt (leo lẻo).

Từ điển Trần Văn Chánh
泓 - hoằng
(văn) ① Chỗ nước rộng và sâu, sâu thăm thẩm; ② Trong suốt, leo lẻo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泓 - hoằng
Nước sâu thẳm — Tên sông, tức Hoằng thuỷ, thuộc địa phận tỉnh Hà Nam, Trung Hoa.